scorched-earth policy   
 
 
 
   scorched-earth+policy  | ['skɔ:t∫tə:θ'pɔlisi] |    | danh từ |  |   |   | (quân sự) chính sách tiêu thổ (phá hủy bất cứ cái gì có thể có ích cho quân địch đang tiến lên) |  
 
 
   /'skɔ:tʃt,θ'pɔlisi/ 
 
     danh từ 
    (quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống 
    | 
		 |